12/09/2020 11:09:41 | 1208 lượt xem
Tổng hợp những tên tiếng anh dễ nhớ và ý nghĩa dưới đây các mẹ bỉm sữa có thể tham khảo dùng để đặt tên ở nhà cho con gái như sau. Hãy theo dõi ngay bài chia sẻ sau đây của chonnamsinhcon.com.
Ngoài tên theo giấy khai sinh thì tên ở nhà được đặt theo tên tiếng anh dễ nhớ được rất nhiều phụ huynh lựa chọn có con của mình. Sau đây là một số gợi ý tên tiếng anh đơn giản, ngắn gọn mà ý nghĩa bạn có thể tham khảo như sau:
1. Acacia: mang ý nghĩa là “bất tử”, “phục sinh”
2. Agatha: mang ý nghĩa là “tốt”
3. Agnes: mang ý nghĩa là “trong sáng”
4. Alida: có nghĩa là “chú chim nhỏ”
5. Alma: có nghĩa là “tử tế, tốt bụng”
6. Almira: có nghĩa là “công chúa”
7. Alva: có nghĩa là “cao quý, cao thượng”
8. Amabel / Amanda: có nghĩa là “đáng yêu”
9. Amelinda: có nghĩa là “xinh đẹp và đáng yêu”
10. Angel / Angela: có nghĩa là “thiên thần”
11. Annabella: có nghĩa là “xinh đẹp”
12. Aretha: có nghĩa là “xuất chúng”
13. Ariadne / Arianne: có nghĩa là “rất cao quý, thánh thiện”
14. Artemis: có nghĩa là tên nữ thần mặt trăng trong thần thoại Hy Lạp
15. Audrey: có nghĩa là sức mạnh cao quý”
16. Aurora: có nghĩa là “bình minh”
17. Azura: có nghĩa là “bầu trời xanh”
18. Bernice: có nghĩa là “người mang lại chiến thắng”
19. Bertha: có nghĩa là “nổi tiếng, sáng dạ”
20. Bianca / Blanche: có nghĩa là “trắng, thánh thiện”
21. Brenna: có nghĩa là “mỹ nhân tóc đen”
22. Bridget có nghĩa là “sức mạnh, quyền lực”
23. Calantha: có nghĩa là “hoa nở rộ”
24. Calliope: có nghĩa là “khuôn mặt xinh đẹp”
25. Charmaine / Sharmaine: có nghĩa là “quyến rũ”
26. Christabel: có nghĩa là “người Công giáo xinh đẹp”
27. Cleopatra: có nghĩa là “vinh quang của cha”
28. Delwyn: có nghĩa là “xinh đẹp, được phù hộ”
29. Dilys: có nghĩa là “chân thành, chân thật”
30. Doris: có nghĩa là “xinh đẹp”
31. Drusilla: có nghĩa là “mắt long lanh như sương”
32. Eira: có nghĩa là “tuyết”
33. Eirian / Arian: có nghĩa là “rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc”
34. Eirlys: có nghĩa là “hạt tuyết”
35. Elfleda: có nghĩa là “mỹ nhân cao quý”
36. Ermintrude: có nghĩa là “được yêu thương trọn vẹn”
37. Ernesta: có nghĩa là “chân thành, nghiêm túc”
38. Esperanza: có nghĩa là “hi vọng”
39. Eudora: có nghĩa là “món quà tốt lành”
40. Euphemia: có nghĩa là “được trọng vọng, danh tiếng vang dội”
41. Fallon: có nghĩa là “người lãnh đạo”
42. Farah: có nghĩa là “niềm vui, sự hào hứng”
43. Felicity: có nghĩa là “vận may tốt lành”
44. Fidelma: có nghĩa là “mỹ nhân”
45. Gladys: có nghĩa là “công chúa”
46. Glenda: có nghĩa là “trong sạch, thánh thiện, tốt lành”
47. Godiva: có nghĩa là “món quà của Chúa”
48. Gwyneth: có nghĩa là “may mắn, hạnh phúc”
49. Hebe: có nghĩa là “trẻ trung”
50. Heulwen: có nghĩa là “ánh mặt trời”
Xem thêm: Đặt tên tiếng Anh theo tính cách của con
Trên đây là một số thông tin liên quan đến việc tìm hiểu 50 tên tiếng anh dễ nhớ mà ý nghĩa mẹ nên đặt cho con gái. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi cung cấp đã giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về vấn đề này.