50 tên tiếng anh dễ nhớ mà ý nghĩa mẹ nên đặt cho con gái

12/09/2020 11:09:41 | 939 lượt xem

Tổng hợp những tên tiếng anh dễ nhớ và ý nghĩa dưới đây các mẹ bỉm sữa có thể tham khảo dùng để đặt tên ở nhà cho con gái như sau. Hãy theo dõi ngay bài chia sẻ sau đây của chonnamsinhcon.com.

50 tên tiếng anh dễ nhớ dành riêng cho bé gái

Ngoài tên theo giấy khai sinh thì tên ở nhà được đặt theo tên tiếng anh dễ nhớ được rất nhiều phụ huynh lựa chọn có con của mình. Sau đây là một số gợi ý tên tiếng anh đơn giản, ngắn gọn mà ý nghĩa bạn có thể tham khảo như sau:

1. Acacia: mang ý nghĩa là “bất tử”, “phục sinh”

2. Agatha: mang ý nghĩa là “tốt”

3. Agnes: mang ý nghĩa là “trong sáng”

4. Alida: có nghĩa là “chú chim nhỏ”

5. Alma: có nghĩa là “tử tế, tốt bụng”

6. Almira: có nghĩa là “công chúa”

7. Alva: có nghĩa là “cao quý, cao thượng”

50 tên tiếng anh dễ nhớ dành riêng cho bé gái
50 tên tiếng anh dễ nhớ dành riêng cho bé gái

8. Amabel / Amanda: có nghĩa là “đáng yêu”

9. Amelinda: có nghĩa là “xinh đẹp và đáng yêu”

10. Angel / Angela: có nghĩa là “thiên thần”

11. Annabella: có nghĩa là “xinh đẹp”

12. Aretha: có nghĩa là “xuất chúng”

13. Ariadne / Arianne: có nghĩa là “rất cao quý, thánh thiện”

14. Artemis: có nghĩa là tên nữ thần mặt trăng trong thần thoại Hy Lạp

15. Audrey: có nghĩa là sức mạnh cao quý”

16. Aurora: có nghĩa là “bình minh”

17. Azura: có nghĩa là  “bầu trời xanh”

18. Bernice: có nghĩa là “người mang lại chiến thắng”

19. Bertha: có nghĩa là “nổi tiếng, sáng dạ”

20. Bianca / Blanche: có nghĩa là “trắng, thánh thiện”

21. Brenna: có nghĩa là “mỹ nhân tóc đen”

22. Bridget có nghĩa là “sức mạnh, quyền lực”

23. Calantha: có nghĩa là “hoa nở rộ”

24. Calliope: có nghĩa là “khuôn mặt xinh đẹp”

25. Charmaine / Sharmaine: có nghĩa là “quyến rũ”

26. Christabel: có nghĩa là “người Công giáo xinh đẹp”

27. Cleopatra: có nghĩa là “vinh quang của cha”

28. Delwyn: có nghĩa là “xinh đẹp, được phù hộ”

29. Dilys: có nghĩa là “chân thành, chân thật”

30. Doris: có nghĩa là “xinh đẹp”

31. Drusilla: có nghĩa là “mắt long lanh như sương”

32. Eira: có nghĩa là “tuyết”

33. Eirian / Arian: có nghĩa là “rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc”

34. Eirlys: có nghĩa là “hạt tuyết”

35. Elfleda: có nghĩa là “mỹ nhân cao quý”

36. Ermintrude: có nghĩa là “được yêu thương trọn vẹn”

37. Ernesta: có nghĩa là “chân thành, nghiêm túc”

38. Esperanza: có nghĩa là “hi vọng”

39. Eudora: có nghĩa là “món quà tốt lành”

40. Euphemia: có nghĩa là “được trọng vọng, danh tiếng vang dội”

41. Fallon: có nghĩa là “người lãnh đạo”

42. Farah: có nghĩa là “niềm vui, sự hào hứng”

43. Felicity: có nghĩa là “vận may tốt lành”

44. Fidelma: có nghĩa là “mỹ nhân”

45. Gladys: có nghĩa là “công chúa”

46. Glenda: có nghĩa là “trong sạch, thánh thiện, tốt lành”

47. Godiva: có nghĩa là “món quà của Chúa”

48. Gwyneth: có nghĩa là “may mắn, hạnh phúc”

49. Hebe: có nghĩa là “trẻ trung”

50. Heulwen: có nghĩa là “ánh mặt trời”

Xem thêm: Đặt tên tiếng Anh theo tính cách của con

Trên đây là một số thông tin liên quan đến việc tìm hiểu 50 tên tiếng anh dễ nhớ mà ý nghĩa mẹ nên đặt cho con gái. Hy vọng những thông tin mà chúng tôi cung cấp đã giúp bạn đọc hiểu rõ hơn về vấn đề này.

BÌNH LUẬN: